Chuyển đổi decimét khối sang dram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị dram [dr]
decimét khối
Định nghĩa:
dram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét khối sang dram
decimét khối [dm^3] | dram [dr] |
---|---|
0.01 dm^3 | 2.71 dr |
0.10 dm^3 | 27.05 dr |
1 dm^3 | 270.51 dr |
2 dm^3 | 541.02 dr |
3 dm^3 | 811.54 dr |
5 dm^3 | 1353 dr |
10 dm^3 | 2705 dr |
20 dm^3 | 5410 dr |
50 dm^3 | 13526 dr |
100 dm^3 | 27051 dr |
1000 dm^3 | 270512 dr |
Cách chuyển đổi decimét khối sang dram
1 dm^3 = 270.51 dr
1 dr = 0.003697 dm^3
Ví dụ
Convert 15 dm^3 to dr:
15 dm^3 = 15 × 270.51 dr = 4058 dr