Chuyển đổi decimét khối sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị thùng to [hogshead]
decimét khối [dm^3]
thùng to [hogshead]

decimét khối

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang thùng to

decimét khối [dm^3] thùng to [hogshead]
0.01 dm^3 0.000042 hogshead
0.10 dm^3 0.000419 hogshead
1 dm^3 0.004193 hogshead
2 dm^3 0.008386 hogshead
3 dm^3 0.0126 hogshead
5 dm^3 0.0210 hogshead
10 dm^3 0.0419 hogshead
20 dm^3 0.0839 hogshead
50 dm^3 0.2097 hogshead
100 dm^3 0.4193 hogshead
1000 dm^3 4.19 hogshead

Cách chuyển đổi decimét khối sang thùng to

1 dm^3 = 0.004193 hogshead

1 hogshead = 238.48 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to hogshead:
15 dm^3 = 15 × 0.004193 hogshead = 0.062898 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác