Chuyển đổi decimét khối sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
decimét khối [dm^3]
gill (Mỹ) [gi]

decimét khối

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang gill (Mỹ)

decimét khối [dm^3] gill (Mỹ) [gi]
0.01 dm^3 0.0845 gi
0.10 dm^3 0.8454 gi
1 dm^3 8.45 gi
2 dm^3 16.91 gi
3 dm^3 25.36 gi
5 dm^3 42.27 gi
10 dm^3 84.54 gi
20 dm^3 169.07 gi
50 dm^3 422.68 gi
100 dm^3 845.35 gi
1000 dm^3 8454 gi

Cách chuyển đổi decimét khối sang gill (Mỹ)

1 dm^3 = 8.45 gi

1 gi = 0.118294 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to gi:
15 dm^3 = 15 × 8.45 gi = 126.80 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác