Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang torr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị torr [Torr]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang torr
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | torr [Torr] |
|---|---|
| 0.01 foot | 7.18 Torr |
| 0.10 foot | 71.83 Torr |
| 1 foot | 718.26 Torr |
| 2 foot | 1437 Torr |
| 3 foot | 2155 Torr |
| 5 foot | 3591 Torr |
| 10 foot | 7183 Torr |
| 20 foot | 14365 Torr |
| 50 foot | 35913 Torr |
| 100 foot | 71826 Torr |
| 1000 foot | 718263 Torr |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang torr
1 foot = 718.26 Torr
1 Torr = 0.001392 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to Torr:
15 foot = 15 × 718.26 Torr = 10774 Torr