Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (4°C)
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | feet nước (4°C) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.3204 ftAq |
| 0.10 foot | 3.20 ftAq |
| 1 foot | 32.04 ftAq |
| 2 foot | 64.08 ftAq |
| 3 foot | 96.11 ftAq |
| 5 foot | 160.19 ftAq |
| 10 foot | 320.38 ftAq |
| 20 foot | 640.76 ftAq |
| 50 foot | 1602 ftAq |
| 100 foot | 3204 ftAq |
| 1000 foot | 32038 ftAq |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (4°C)
1 foot = 32.04 ftAq
1 ftAq = 0.031213 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to ftAq:
15 foot = 15 × 32.04 ftAq = 480.57 ftAq