Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị milimét [millimeter]
      
      
      tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | milimét [millimeter] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000958 millimeter | 
| 0.10 foot | 0.009576 millimeter | 
| 1 foot | 0.0958 millimeter | 
| 2 foot | 0.1915 millimeter | 
| 3 foot | 0.2873 millimeter | 
| 5 foot | 0.4788 millimeter | 
| 10 foot | 0.9576 millimeter | 
| 20 foot | 1.92 millimeter | 
| 50 foot | 4.79 millimeter | 
| 100 foot | 9.58 millimeter | 
| 1000 foot | 95.76 millimeter | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét
1 foot = 0.095761 millimeter
1 millimeter = 10.44 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to millimeter:
          15 foot = 15 × 0.095761 millimeter = 1.44 millimeter