Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.2836 inHg |
| 0.10 foot | 2.84 inHg |
| 1 foot | 28.36 inHg |
| 2 foot | 56.72 inHg |
| 3 foot | 85.07 inHg |
| 5 foot | 141.79 inHg |
| 10 foot | 283.58 inHg |
| 20 foot | 567.16 inHg |
| 50 foot | 1418 inHg |
| 100 foot | 2836 inHg |
| 1000 foot | 28358 inHg |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
1 foot = 28.36 inHg
1 inHg = 0.035263 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to inHg:
15 foot = 15 × 28.36 inHg = 425.37 inHg