Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang bar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị bar [bar]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
bar [bar]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

bar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang bar

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] bar [bar]
0.01 foot 0.009576 bar
0.10 foot 0.0958 bar
1 foot 0.9576 bar
2 foot 1.92 bar
3 foot 2.87 bar
5 foot 4.79 bar
10 foot 9.58 bar
20 foot 19.15 bar
50 foot 47.88 bar
100 foot 95.76 bar
1000 foot 957.61 bar

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang bar

1 foot = 0.957605 bar

1 bar = 1.04 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to bar:
15 foot = 15 × 0.957605 bar = 14.36 bar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác