Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị gigapascal [GPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
gigapascal [GPa]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang gigapascal

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] gigapascal [GPa]
0.01 foot 0.000001 GPa
0.10 foot 0.000010 GPa
1 foot 0.000096 GPa
2 foot 0.000192 GPa
3 foot 0.000287 GPa
5 foot 0.000479 GPa
10 foot 0.000958 GPa
20 foot 0.001915 GPa
50 foot 0.004788 GPa
100 foot 0.009576 GPa
1000 foot 0.0958 GPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang gigapascal

1 foot = 0.000096 GPa

1 GPa = 10443 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to GPa:
15 foot = 15 × 0.000096 GPa = 0.001436 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác