Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét nước (4°C)
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 foot | 9.77 (4°C) |
| 0.10 foot | 97.65 (4°C) |
| 1 foot | 976.51 (4°C) |
| 2 foot | 1953 (4°C) |
| 3 foot | 2930 (4°C) |
| 5 foot | 4883 (4°C) |
| 10 foot | 9765 (4°C) |
| 20 foot | 19530 (4°C) |
| 50 foot | 48826 (4°C) |
| 100 foot | 97651 (4°C) |
| 1000 foot | 976512 (4°C) |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét nước (4°C)
1 foot = 976.51 (4°C)
1 (4°C) = 0.001024 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to (4°C):
15 foot = 15 × 976.51 (4°C) = 14648 (4°C)