Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị centipascal [cPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centipascal
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | centipascal [cPa] |
|---|---|
| 0.01 foot | 95761 cPa |
| 0.10 foot | 957605 cPa |
| 1 foot | 9576052 cPa |
| 2 foot | 19152104 cPa |
| 3 foot | 28728155 cPa |
| 5 foot | 47880259 cPa |
| 10 foot | 95760518 cPa |
| 20 foot | 191521036 cPa |
| 50 foot | 478802590 cPa |
| 100 foot | 957605180 cPa |
| 1000 foot | 9576051796 cPa |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centipascal
1 foot = 9576052 cPa
1 cPa = 0.000000 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to cPa:
15 foot = 15 × 9576052 cPa = 143640777 cPa