Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang millibar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị millibar [mbar]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
millibar [mbar]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

millibar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang millibar

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] millibar [mbar]
0.01 foot 9.58 mbar
0.10 foot 95.76 mbar
1 foot 957.61 mbar
2 foot 1915 mbar
3 foot 2873 mbar
5 foot 4788 mbar
10 foot 9576 mbar
20 foot 19152 mbar
50 foot 47880 mbar
100 foot 95761 mbar
1000 foot 957605 mbar

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang millibar

1 foot = 957.61 mbar

1 mbar = 0.001044 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to mbar:
15 foot = 15 × 957.61 mbar = 14364 mbar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác