Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 foot 0.7183 (0°C)
0.10 foot 7.18 (0°C)
1 foot 71.83 (0°C)
2 foot 143.65 (0°C)
3 foot 215.48 (0°C)
5 foot 359.13 (0°C)
10 foot 718.26 (0°C)
20 foot 1437 (0°C)
50 foot 3591 (0°C)
100 foot 7183 (0°C)
1000 foot 71826 (0°C)

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

1 foot = 71.83 (0°C)

1 (0°C) = 0.013922 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to (0°C):
15 foot = 15 × 71.83 (0°C) = 1077 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác