Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 9576 centimeter | 
| 0.10 foot | 95761 centimeter | 
| 1 foot | 957605 centimeter | 
| 2 foot | 1915210 centimeter | 
| 3 foot | 2872816 centimeter | 
| 5 foot | 4788026 centimeter | 
| 10 foot | 9576052 centimeter | 
| 20 foot | 19152104 centimeter | 
| 50 foot | 47880259 centimeter | 
| 100 foot | 95760518 centimeter | 
| 1000 foot | 957605180 centimeter | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang centimét
1 foot = 957605 centimeter
1 centimeter = 0.000001 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to centimeter:
          15 foot = 15 × 957605 centimeter = 14364078 centimeter