Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 97.65 (4°C) | 
| 0.10 foot | 976.51 (4°C) | 
| 1 foot | 9765 (4°C) | 
| 2 foot | 19530 (4°C) | 
| 3 foot | 29295 (4°C) | 
| 5 foot | 48826 (4°C) | 
| 10 foot | 97651 (4°C) | 
| 20 foot | 195302 (4°C) | 
| 50 foot | 488256 (4°C) | 
| 100 foot | 976512 (4°C) | 
| 1000 foot | 9765124 (4°C) | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang milimét nước (4°C)
1 foot = 9765 (4°C)
1 (4°C) = 0.000102 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to (4°C):
          15 foot = 15 × 9765 (4°C) = 146477 (4°C)