Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị psi [psi]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
psi [psi]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang psi

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] psi [psi]
0.01 foot 0.1389 psi
0.10 foot 1.39 psi
1 foot 13.89 psi
2 foot 27.78 psi
3 foot 41.67 psi
5 foot 69.44 psi
10 foot 138.89 psi
20 foot 277.78 psi
50 foot 694.44 psi
100 foot 1389 psi
1000 foot 13889 psi

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang psi

1 foot = 13.89 psi

1 psi = 0.072000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to psi:
15 foot = 15 × 13.89 psi = 208.33 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác