Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang khí quyển kỹ thuật
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang khí quyển kỹ thuật
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | khí quyển kỹ thuật [at] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.009765 at |
| 0.10 foot | 0.0976 at |
| 1 foot | 0.9765 at |
| 2 foot | 1.95 at |
| 3 foot | 2.93 at |
| 5 foot | 4.88 at |
| 10 foot | 9.76 at |
| 20 foot | 19.53 at |
| 50 foot | 48.82 at |
| 100 foot | 97.65 at |
| 1000 foot | 976.49 at |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang khí quyển kỹ thuật
1 foot = 0.976486 at
1 at = 1.02 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to at:
15 foot = 15 × 0.976486 at = 14.65 at