Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang picopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị picopascal [pPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
picopascal [pPa]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

picopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang picopascal

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] picopascal [pPa]
0.01 foot 957605179606780 pPa
0.10 foot 9576051796067800 pPa
1 foot 95760517960678000 pPa
2 foot 191521035921356000 pPa
3 foot 287281553882033984 pPa
5 foot 478802589803390016 pPa
10 foot 957605179606780032 pPa
20 foot 1915210359213560064 pPa
50 foot 4788025898033899520 pPa
100 foot 9576051796067799040 pPa
1000 foot 95760517960677998592 pPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang picopascal

1 foot = 95760517960678000 pPa

1 pPa = 0.000000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to pPa:
15 foot = 15 × 95760517960678000 pPa = 1436407769410170112 pPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác