Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.008929 foot
0.10 foot 0.0893 foot
1 foot 0.8929 foot
2 foot 1.79 foot
3 foot 2.68 foot
5 foot 4.46 foot
10 foot 8.93 foot
20 foot 17.86 foot
50 foot 44.64 foot
100 foot 89.29 foot
1000 foot 892.86 foot

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 foot = 0.892857 foot

1 foot = 1.12 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.892857 foot = 13.39 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác