Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
mét [meter]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang mét

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 0.9576 meter
0.10 foot 9.58 meter
1 foot 95.76 meter
2 foot 191.52 meter
3 foot 287.28 meter
5 foot 478.80 meter
10 foot 957.61 meter
20 foot 1915 meter
50 foot 4788 meter
100 foot 9576 meter
1000 foot 95761 meter

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang mét

1 foot = 95.76 meter

1 meter = 0.010443 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 95.76 meter = 1436 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác