Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch nước (60°F) [inAq]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (60°F)

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 foot 3.85 inAq
0.10 foot 38.48 inAq
1 foot 384.82 inAq
2 foot 769.65 inAq
3 foot 1154 inAq
5 foot 1924 inAq
10 foot 3848 inAq
20 foot 7696 inAq
50 foot 19241 inAq
100 foot 38482 inAq
1000 foot 384823 inAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (60°F)

1 foot = 384.82 inAq

1 inAq = 0.002599 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inAq:
15 foot = 15 × 384.82 inAq = 5772 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác