Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang petapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị petapascal [PPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
petapascal [PPa]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

petapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang petapascal

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] petapascal [PPa]
0.01 foot 0.000000 PPa
0.10 foot 0.000000 PPa
1 foot 0.000000 PPa
2 foot 0.000000 PPa
3 foot 0.000000 PPa
5 foot 0.000000 PPa
10 foot 0.000000 PPa
20 foot 0.000000 PPa
50 foot 0.000000 PPa
100 foot 0.000000 PPa
1000 foot 0.000000 PPa

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang petapascal

1 foot = 0.000000 PPa

1 PPa = 10442717117 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to PPa:
15 foot = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác