Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang terapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị terapascal [TPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
terapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang terapascal
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | terapascal [TPa] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000000 TPa |
| 0.10 foot | 0.000000 TPa |
| 1 foot | 0.000000 TPa |
| 2 foot | 0.000000 TPa |
| 3 foot | 0.000000 TPa |
| 5 foot | 0.000000 TPa |
| 10 foot | 0.000001 TPa |
| 20 foot | 0.000002 TPa |
| 50 foot | 0.000005 TPa |
| 100 foot | 0.000010 TPa |
| 1000 foot | 0.000096 TPa |
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang terapascal
1 foot = 0.000000 TPa
1 TPa = 10442717 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to TPa:
15 foot = 15 × 0.000000 TPa = 0.000001 TPa