Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch nước (4°C) [inAq]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (4°C)

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 foot 3.84 inAq
0.10 foot 38.45 inAq
1 foot 384.45 inAq
2 foot 768.91 inAq
3 foot 1153 inAq
5 foot 1922 inAq
10 foot 3845 inAq
20 foot 7689 inAq
50 foot 19223 inAq
100 foot 38445 inAq
1000 foot 384454 inAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch nước (4°C)

1 foot = 384.45 inAq

1 inAq = 0.002601 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inAq:
15 foot = 15 × 384.45 inAq = 5767 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác