Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 foot 0.2828 inHg
0.10 foot 2.83 inHg
1 foot 28.28 inHg
2 foot 56.56 inHg
3 foot 84.83 inHg
5 foot 141.39 inHg
10 foot 282.78 inHg
20 foot 565.56 inHg
50 foot 1414 inHg
100 foot 2828 inHg
1000 foot 28278 inHg

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang inch thủy ngân (32°F)

1 foot = 28.28 inHg

1 inHg = 0.035363 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to inHg:
15 foot = 15 × 28.28 inHg = 424.17 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác