Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
      
      
      tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (60°F)
| tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | feet nước (60°F) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.3207 ftAq | 
| 0.10 foot | 3.21 ftAq | 
| 1 foot | 32.07 ftAq | 
| 2 foot | 64.14 ftAq | 
| 3 foot | 96.21 ftAq | 
| 5 foot | 160.34 ftAq | 
| 10 foot | 320.69 ftAq | 
| 20 foot | 641.37 ftAq | 
| 50 foot | 1603 ftAq | 
| 100 foot | 3207 ftAq | 
| 1000 foot | 32069 ftAq | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/feet vuông sang feet nước (60°F)
1 foot = 32.07 ftAq
1 ftAq = 0.031183 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to ftAq:
          15 foot = 15 × 32.07 ftAq = 481.03 ftAq