Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang terajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị terajoule/giây [TJ/s]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
terajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang terajoule/giây
kilocalo (th)/giây [(th)/second] | terajoule/giây [TJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
0.10 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
1 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
2 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
3 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
5 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
10 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
20 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
50 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
100 (th)/second | 0.000000 TJ/s |
1000 (th)/second | 0.000004 TJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang terajoule/giây
1 (th)/second = 0.000000 TJ/s
1 TJ/s = 239005736 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to TJ/s:
15 (th)/second = 15 × 0.000000 TJ/s = 0.000000 TJ/s