Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực (550 ft*lbf/s)

kilocalo (th)/giây [(th)/second] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 (th)/second 0.0561 ft*lbf/s)
0.10 (th)/second 0.5611 ft*lbf/s)
1 (th)/second 5.61 ft*lbf/s)
2 (th)/second 11.22 ft*lbf/s)
3 (th)/second 16.83 ft*lbf/s)
5 (th)/second 28.05 ft*lbf/s)
10 (th)/second 56.11 ft*lbf/s)
20 (th)/second 112.22 ft*lbf/s)
50 (th)/second 280.54 ft*lbf/s)
100 (th)/second 561.08 ft*lbf/s)
1000 (th)/second 5611 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 (th)/second = 5.61 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 0.178227 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to ft*lbf/s):
15 (th)/second = 15 × 5.61 ft*lbf/s) = 84.16 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác