Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị gigawatt [GW]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
gigawatt [GW]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

gigawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigawatt

kilocalo (th)/giây [(th)/second] gigawatt [GW]
0.01 (th)/second 0.000000 GW
0.10 (th)/second 0.000000 GW
1 (th)/second 0.000004 GW
2 (th)/second 0.000008 GW
3 (th)/second 0.000013 GW
5 (th)/second 0.000021 GW
10 (th)/second 0.000042 GW
20 (th)/second 0.000084 GW
50 (th)/second 0.000209 GW
100 (th)/second 0.000418 GW
1000 (th)/second 0.004184 GW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigawatt

1 (th)/second = 0.000004 GW

1 GW = 239006 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to GW:
15 (th)/second = 15 × 0.000004 GW = 0.000063 GW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác