Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang Btu (th)/giờ

kilocalo (th)/giây [(th)/second] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 (th)/second 142.86 Btu (th)/h
0.10 (th)/second 1429 Btu (th)/h
1 (th)/second 14286 Btu (th)/h
2 (th)/second 28572 Btu (th)/h
3 (th)/second 42858 Btu (th)/h
5 (th)/second 71430 Btu (th)/h
10 (th)/second 142860 Btu (th)/h
20 (th)/second 285719 Btu (th)/h
50 (th)/second 714298 Btu (th)/h
100 (th)/second 1428596 Btu (th)/h
1000 (th)/second 14285958 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang Btu (th)/giờ

1 (th)/second = 14286 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000070 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to Btu (th)/h:
15 (th)/second = 15 × 14286 Btu (th)/h = 214289 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác