Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBtu (IT)/giờ
| kilocalo (th)/giây [(th)/second] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second | 0.000143 MBtu/h |
| 0.10 (th)/second | 0.001428 MBtu/h |
| 1 (th)/second | 0.0143 MBtu/h |
| 2 (th)/second | 0.0286 MBtu/h |
| 3 (th)/second | 0.0428 MBtu/h |
| 5 (th)/second | 0.0714 MBtu/h |
| 10 (th)/second | 0.1428 MBtu/h |
| 20 (th)/second | 0.2855 MBtu/h |
| 50 (th)/second | 0.7138 MBtu/h |
| 100 (th)/second | 1.43 MBtu/h |
| 1000 (th)/second | 14.28 MBtu/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBtu (IT)/giờ
1 (th)/second = 0.014276 MBtu/h
1 MBtu/h = 70.05 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to MBtu/h:
15 (th)/second = 15 × 0.014276 MBtu/h = 0.214146 MBtu/h