Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang centijoule/giây
kilocalo (th)/giây [(th)/second] | centijoule/giây [cJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/second | 4184 cJ/s |
0.10 (th)/second | 41840 cJ/s |
1 (th)/second | 418400 cJ/s |
2 (th)/second | 836800 cJ/s |
3 (th)/second | 1255200 cJ/s |
5 (th)/second | 2092000 cJ/s |
10 (th)/second | 4184000 cJ/s |
20 (th)/second | 8368000 cJ/s |
50 (th)/second | 20920000 cJ/s |
100 (th)/second | 41840000 cJ/s |
1000 (th)/second | 418400000 cJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang centijoule/giây
1 (th)/second = 418400 cJ/s
1 cJ/s = 0.000002 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to cJ/s:
15 (th)/second = 15 × 418400 cJ/s = 6276000 cJ/s