Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
mã lực [hp, hp (UK)]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực

kilocalo (th)/giây [(th)/second] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 (th)/second 0.0561 hp, hp (UK)
0.10 (th)/second 0.5611 hp, hp (UK)
1 (th)/second 5.61 hp, hp (UK)
2 (th)/second 11.22 hp, hp (UK)
3 (th)/second 16.83 hp, hp (UK)
5 (th)/second 28.05 hp, hp (UK)
10 (th)/second 56.11 hp, hp (UK)
20 (th)/second 112.22 hp, hp (UK)
50 (th)/second 280.54 hp, hp (UK)
100 (th)/second 561.08 hp, hp (UK)
1000 (th)/second 5611 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang mã lực

1 (th)/second = 5.61 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.178227 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to hp, hp (UK):
15 (th)/second = 15 × 5.61 hp, hp (UK) = 84.16 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác