Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (th)/giờ
| kilocalo (th)/giây [(th)/second] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second | 36000 cal (th)/h |
| 0.10 (th)/second | 360000 cal (th)/h |
| 1 (th)/second | 3600000 cal (th)/h |
| 2 (th)/second | 7200000 cal (th)/h |
| 3 (th)/second | 10800000 cal (th)/h |
| 5 (th)/second | 18000000 cal (th)/h |
| 10 (th)/second | 36000001 cal (th)/h |
| 20 (th)/second | 72000001 cal (th)/h |
| 50 (th)/second | 180000003 cal (th)/h |
| 100 (th)/second | 360000007 cal (th)/h |
| 1000 (th)/second | 3600000069 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (th)/giờ
1 (th)/second = 3600000 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000000 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to cal (th)/h:
15 (th)/second = 15 × 3600000 cal (th)/h = 54000001 cal (th)/h