Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang joule/giờ
| kilocalo (th)/giây [(th)/second] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second | 150624 J/h |
| 0.10 (th)/second | 1506240 J/h |
| 1 (th)/second | 15062399 J/h |
| 2 (th)/second | 30124798 J/h |
| 3 (th)/second | 45187196 J/h |
| 5 (th)/second | 75311994 J/h |
| 10 (th)/second | 150623988 J/h |
| 20 (th)/second | 301247976 J/h |
| 50 (th)/second | 753119940 J/h |
| 100 (th)/second | 1506239880 J/h |
| 1000 (th)/second | 15062398795 J/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang joule/giờ
1 (th)/second = 15062399 J/h
1 J/h = 0.000000 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to J/h:
15 (th)/second = 15 × 15062399 J/h = 225935982 J/h