Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang picojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị picojoule/giây [pJ/s]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
picojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang picojoule/giây
kilocalo (th)/giây [(th)/second] | picojoule/giây [pJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/second | 41840000000000 pJ/s |
0.10 (th)/second | 418400000000000 pJ/s |
1 (th)/second | 4184000000000000 pJ/s |
2 (th)/second | 8368000000000000 pJ/s |
3 (th)/second | 12552000000000000 pJ/s |
5 (th)/second | 20920000000000000 pJ/s |
10 (th)/second | 41840000000000000 pJ/s |
20 (th)/second | 83680000000000000 pJ/s |
50 (th)/second | 209200000000000000 pJ/s |
100 (th)/second | 418400000000000000 pJ/s |
1000 (th)/second | 4184000000000000000 pJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang picojoule/giây
1 (th)/second = 4184000000000000 pJ/s
1 pJ/s = 0.000000 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to pJ/s:
15 (th)/second = 15 × 4184000000000000 pJ/s = 62760000000000000 pJ/s