Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giây
kilocalo (th)/giây [(th)/second] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 (th)/second | 9.99 cal/s |
0.10 (th)/second | 99.93 cal/s |
1 (th)/second | 999.33 cal/s |
2 (th)/second | 1999 cal/s |
3 (th)/second | 2998 cal/s |
5 (th)/second | 4997 cal/s |
10 (th)/second | 9993 cal/s |
20 (th)/second | 19987 cal/s |
50 (th)/second | 49967 cal/s |
100 (th)/second | 99933 cal/s |
1000 (th)/second | 999331 cal/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giây
1 (th)/second = 999.33 cal/s
1 cal/s = 0.001001 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to cal/s:
15 (th)/second = 15 × 999.33 cal/s = 14990 cal/s