Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
kilojoule/giờ [kJ/h]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang kilojoule/giờ

kilocalo (th)/giây [(th)/second] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 (th)/second 150.62 kJ/h
0.10 (th)/second 1506 kJ/h
1 (th)/second 15062 kJ/h
2 (th)/second 30125 kJ/h
3 (th)/second 45187 kJ/h
5 (th)/second 75312 kJ/h
10 (th)/second 150624 kJ/h
20 (th)/second 301248 kJ/h
50 (th)/second 753120 kJ/h
100 (th)/second 1506240 kJ/h
1000 (th)/second 15062400 kJ/h

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang kilojoule/giờ

1 (th)/second = 15062 kJ/h

1 kJ/h = 0.000066 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to kJ/h:
15 (th)/second = 15 × 15062 kJ/h = 225936 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác