Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/phút
| kilocalo (th)/giây [(th)/second] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second | 599.60 cal/min |
| 0.10 (th)/second | 5996 cal/min |
| 1 (th)/second | 59960 cal/min |
| 2 (th)/second | 119920 cal/min |
| 3 (th)/second | 179880 cal/min |
| 5 (th)/second | 299799 cal/min |
| 10 (th)/second | 599599 cal/min |
| 20 (th)/second | 1199197 cal/min |
| 50 (th)/second | 2997994 cal/min |
| 100 (th)/second | 5995987 cal/min |
| 1000 (th)/second | 59959874 cal/min |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/phút
1 (th)/second = 59960 cal/min
1 cal/min = 0.000017 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to cal/min:
15 (th)/second = 15 × 59960 cal/min = 899398 cal/min