Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigajoule/giây
kilocalo (th)/giây [(th)/second] | gigajoule/giây [GJ/s] |
---|---|
0.01 (th)/second | 0.000000 GJ/s |
0.10 (th)/second | 0.000000 GJ/s |
1 (th)/second | 0.000004 GJ/s |
2 (th)/second | 0.000008 GJ/s |
3 (th)/second | 0.000013 GJ/s |
5 (th)/second | 0.000021 GJ/s |
10 (th)/second | 0.000042 GJ/s |
20 (th)/second | 0.000084 GJ/s |
50 (th)/second | 0.000209 GJ/s |
100 (th)/second | 0.000418 GJ/s |
1000 (th)/second | 0.004184 GJ/s |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang gigajoule/giây
1 (th)/second = 0.000004 GJ/s
1 GJ/s = 239006 (th)/second
Ví dụ
Convert 15 (th)/second to GJ/s:
15 (th)/second = 15 × 0.000004 GJ/s = 0.000063 GJ/s