Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
exajoule/giây [EJ/s]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang exajoule/giây

kilocalo (th)/giây [(th)/second] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 (th)/second 0.000000 EJ/s
0.10 (th)/second 0.000000 EJ/s
1 (th)/second 0.000000 EJ/s
2 (th)/second 0.000000 EJ/s
3 (th)/second 0.000000 EJ/s
5 (th)/second 0.000000 EJ/s
10 (th)/second 0.000000 EJ/s
20 (th)/second 0.000000 EJ/s
50 (th)/second 0.000000 EJ/s
100 (th)/second 0.000000 EJ/s
1000 (th)/second 0.000000 EJ/s

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang exajoule/giây

1 (th)/second = 0.000000 EJ/s

1 EJ/s = 239005736137667 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to EJ/s:
15 (th)/second = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác