Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang dekawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị dekawatt [daW]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
dekawatt [daW]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

dekawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang dekawatt

kilocalo (th)/giây [(th)/second] dekawatt [daW]
0.01 (th)/second 4.18 daW
0.10 (th)/second 41.84 daW
1 (th)/second 418.40 daW
2 (th)/second 836.80 daW
3 (th)/second 1255 daW
5 (th)/second 2092 daW
10 (th)/second 4184 daW
20 (th)/second 8368 daW
50 (th)/second 20920 daW
100 (th)/second 41840 daW
1000 (th)/second 418400 daW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang dekawatt

1 (th)/second = 418.40 daW

1 daW = 0.002390 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to daW:
15 (th)/second = 15 × 418.40 daW = 6276 daW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác