Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
calo (IT)/giờ [cal/h]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giờ

kilocalo (th)/giây [(th)/second] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 (th)/second 35976 cal/h
0.10 (th)/second 359759 cal/h
1 (th)/second 3597592 cal/h
2 (th)/second 7195185 cal/h
3 (th)/second 10792777 cal/h
5 (th)/second 17987962 cal/h
10 (th)/second 35975924 cal/h
20 (th)/second 71951849 cal/h
50 (th)/second 179879622 cal/h
100 (th)/second 359759243 cal/h
1000 (th)/second 3597592433 cal/h

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang calo (IT)/giờ

1 (th)/second = 3597592 cal/h

1 cal/h = 0.000000 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to cal/h:
15 (th)/second = 15 × 3597592 cal/h = 53963887 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác