Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giây [(th)/second] sang đơn vị MBH [MBH]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]
MBH [MBH]

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBH

kilocalo (th)/giây [(th)/second] MBH [MBH]
0.01 (th)/second 0.1428 MBH
0.10 (th)/second 1.43 MBH
1 (th)/second 14.28 MBH
2 (th)/second 28.55 MBH
3 (th)/second 42.83 MBH
5 (th)/second 71.38 MBH
10 (th)/second 142.76 MBH
20 (th)/second 285.53 MBH
50 (th)/second 713.82 MBH
100 (th)/second 1428 MBH
1000 (th)/second 14276 MBH

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang MBH

1 (th)/second = 14.28 MBH

1 MBH = 0.070046 (th)/second

Ví dụ

Convert 15 (th)/second to MBH:
15 (th)/second = 15 × 14.28 MBH = 214.15 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác