Chuyển đổi pica sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị sậy [reed]
pica [pica]
sậy [reed]

pica

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang sậy

pica [pica] sậy [reed]
0.01 pica 0.000015 reed
0.10 pica 0.000154 reed
1 pica 0.001543 reed
2 pica 0.003086 reed
3 pica 0.004630 reed
5 pica 0.007716 reed
10 pica 0.0154 reed
20 pica 0.0309 reed
50 pica 0.0772 reed
100 pica 0.1543 reed
1000 pica 1.54 reed

Cách chuyển đổi pica sang sậy

1 pica = 0.001543 reed

1 reed = 648.00 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to reed:
15 pica = 15 × 0.001543 reed = 0.023148 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác