Chuyển đổi pica sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị perch [perch]
pica [pica]
perch [perch]

pica

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang perch

pica [pica] perch [perch]
0.01 pica 0.000008 perch
0.10 pica 0.000084 perch
1 pica 0.000842 perch
2 pica 0.001684 perch
3 pica 0.002525 perch
5 pica 0.004209 perch
10 pica 0.008418 perch
20 pica 0.0168 perch
50 pica 0.0421 perch
100 pica 0.0842 perch
1000 pica 0.8418 perch

Cách chuyển đổi pica sang perch

1 pica = 0.000842 perch

1 perch = 1188 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to perch:
15 pica = 15 × 0.000842 perch = 0.012626 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác