Chuyển đổi pica sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
pica
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang cubit dài
pica [pica] | cubit dài [long cubit] |
---|---|
0.01 pica | 0.000079 long cubit |
0.10 pica | 0.000794 long cubit |
1 pica | 0.007937 long cubit |
2 pica | 0.0159 long cubit |
3 pica | 0.0238 long cubit |
5 pica | 0.0397 long cubit |
10 pica | 0.0794 long cubit |
20 pica | 0.1587 long cubit |
50 pica | 0.3968 long cubit |
100 pica | 0.7937 long cubit |
1000 pica | 7.94 long cubit |
Cách chuyển đổi pica sang cubit dài
1 pica = 0.007937 long cubit
1 long cubit = 126.00 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to long cubit:
15 pica = 15 × 0.007937 long cubit = 0.119048 long cubit