Chuyển đổi pica sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị furlong [fur]
pica [pica]
furlong [fur]

pica

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang furlong

pica [pica] furlong [fur]
0.01 pica 0.000000 fur
0.10 pica 0.000002 fur
1 pica 0.000021 fur
2 pica 0.000042 fur
3 pica 0.000063 fur
5 pica 0.000105 fur
10 pica 0.000210 fur
20 pica 0.000421 fur
50 pica 0.001052 fur
100 pica 0.002104 fur
1000 pica 0.0210 fur

Cách chuyển đổi pica sang furlong

1 pica = 0.000021 fur

1 fur = 47520 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to fur:
15 pica = 15 × 0.000021 fur = 0.000316 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác