Chuyển đổi pica sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị milimét [mm]
pica
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang milimét
pica [pica] | milimét [mm] |
---|---|
0.01 pica | 0.0423 mm |
0.10 pica | 0.4233 mm |
1 pica | 4.23 mm |
2 pica | 8.47 mm |
3 pica | 12.70 mm |
5 pica | 21.17 mm |
10 pica | 42.33 mm |
20 pica | 84.67 mm |
50 pica | 211.67 mm |
100 pica | 423.33 mm |
1000 pica | 4233 mm |
Cách chuyển đổi pica sang milimét
1 pica = 4.23 mm
1 mm = 0.236220 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to mm:
15 pica = 15 × 4.23 mm = 63.50 mm