Chuyển đổi pica sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị hectomét [hm]
pica
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang hectomét
pica [pica] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 pica | 0.000000 hm |
0.10 pica | 0.000004 hm |
1 pica | 0.000042 hm |
2 pica | 0.000085 hm |
3 pica | 0.000127 hm |
5 pica | 0.000212 hm |
10 pica | 0.000423 hm |
20 pica | 0.000847 hm |
50 pica | 0.002117 hm |
100 pica | 0.004233 hm |
1000 pica | 0.0423 hm |
Cách chuyển đổi pica sang hectomét
1 pica = 0.000042 hm
1 hm = 23622 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to hm:
15 pica = 15 × 0.000042 hm = 0.000635 hm